FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguz Daglaroglu

18.8.1979(44) 183cm 80Kg
ST25
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM23
RB21
RWB22
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
22
Tăng tốc
35
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67