FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Toraman

20.11.1981(43) 179cm 74Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM63
RM55
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
72
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15