FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aykut Ercetin

14.9.1982(42) 187cm 80Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB28
CB27
SW27(+1)
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
64
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61