FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Unal

23.7.1982(42) 184cm 78Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM44
RM57
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
72
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13