FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ugur Boral

14.4.1982(42) 178cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM58
RM63
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
39
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16