FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerim Zengin

13.4.1985(39) 177cm 78Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM50
RM60
RB51
RWB53
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
46
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14