FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Eid

14.8.1980(43) 184cm 74Kg
ST60
RW62(+1)
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16