FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Diaz

28.8.1981(42) 179cm 78Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM52
RM59
RB49
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
38
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
38
Sút xa
62
Vô-lê
38
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16