FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Rios

17.11.1982(42) 178cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM52
RM61
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
45
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
69
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11