FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Gonzalez

16.9.1978(46) 186cm 80Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM60
RM54
RB54
RWB54
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11