FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Romagnoli

30.9.1977(46) 177cm 72Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM61
CDM62
RM56
RB57
RWB58
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
39
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15