FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair Benitez

12.1.1979(45) 170cm 66Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16