FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Caruso

14.7.1981(42) 175cm 68Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14