FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Palazuelos

11.4.1983(41) 185cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
6
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10