FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stewart Drummond

11.12.1975(48) 188cm 80Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM51
RM49
RB49
RWB48
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16