FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Gargorov

15.2.1981(43) 168cm 64Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM52
RM60
RB54
RWB54
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14