FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tal Ben Haim

31.3.1982(42) 183cm 82Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM58
RM46
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
41
Tốc độ
33
Nhảy
73
Khéo léo
44
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14