FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nenad Kovacevic

11.11.1980(44) 176cm 79Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM58
RM52
RB55
RWB56
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17