FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Volz

21.1.1983(41) 178cm 75Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
38
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10