FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu

30.11.1981(42) 185cm 80Kg
ST64
RW61(+1)
CF62
RF62
CAM60
CM58
CDM53
RM60
RB52
RWB54
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
34
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
48
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13