FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Anania

21.6.1980(44) 186cm 80Kg
ST21
RW19
CF20
RF20
CAM19
CM21
CDM23
RM20
RB20
RWB21
CB22
SW21
GK58
Sức mạnh
40
Thể lực
22
Tăng tốc
24
Tốc độ
23
Nhảy
40
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
12
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
10
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
64
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62