FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Patterson

16.7.1984(40) 181cm 86Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM39
RM51
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12