FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Robinson

3.11.1979(45) 173cm 64Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM47
RM54
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
47
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
77
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
32
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
68
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17