FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Restrepo

22.8.1977(46) 172cm 75Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM54
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
45
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9