FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Davidson

14.1.1984(40) 180cm 75Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM55
RM49
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
27
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11