FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Almazan

6.5.1982(42) 179cm 76Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM51
RM45
RB49
RWB48
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
29
Tăng tốc
38
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
22
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15