FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amaury Ponce

13.8.1981(43) 176cm 72Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM60
RM56
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9