FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sherjill MacDonald

20.11.1984(40) 184cm 85Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM42
RM58
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13