FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary McDonald

10.4.1982(42) 185cm 73Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM55
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12