FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Scotland

18.2.1979(45) 173cm 73Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM42
RM51
RB39
RWB41
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
52
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
28
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
64
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17