FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pat Baldwin

12.11.1982(42) 183cm 79Kg
ST38
RW34
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM49
RM36
RB48
RWB45
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
35
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
20
Chuyền dài
41
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13