FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jong Jin

4.5.1980(44) 170cm 69Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM53
RM48
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
32
Chuyền dài
41
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14