FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Jones

3.6.1977(47) 178cm 77Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM58
RM55
RB56
RWB57
CB57
SW57
GK14
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8