FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Austin

26.4.1983(41) 178cm 73Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM47
RM41
RB46
RWB46
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
34
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
44
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
38
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11