FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Foley

1.11.1984(39) 183cm 79Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM60
RM54
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12