FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricky Ravenhill

16.1.1981(43) 178cm 71Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM56
RM50
RB54
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16