FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Bikey

8.1.1985(39) 183cm 80Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM56
RM48
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
45
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
74
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12