FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Min Chul

28.7.1977(46) 185cm 80Kg
ST25
RW27
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM25
RM27
RB25
RWB26
CB25
SW24
GK54
Sức mạnh
58
Thể lực
26
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
26
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
12
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
12
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
51