FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Reynoso

3.10.1980(44) 186cm 93Kg
ST45
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM52
RM40
RB48
RWB46
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
48
Tăng tốc
28
Tốc độ
32
Nhảy
46
Khéo léo
25
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13