FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Ordaz

7.5.1984(40) 179cm 79Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM51
RM44
RB51
RWB50
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
46
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15