FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Augusto

18.8.1977(47) 176cm 70Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM59
RM57
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16