FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Abreu

17.10.1976(48) 193cm 85Kg
ST64
RW57
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM47
RM56
RB40
RWB42
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
73
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17