FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Pfertzel

21.5.1981(43) 182cm 75Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM57
RM51
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17