FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Costa

21.11.1981(42) 168cm 70Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM56
RM54
RB57
RWB58
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17