FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Ferri

29.5.1981(42) 185cm 76Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM48
CDM58
RM47
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12