FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Guillon

11.1.1982(42) 186cm 83Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM56
RM40
RB52
RWB49
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
45
Penalty
30
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13