FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luigi Glombard

21.8.1984(40) 179cm 75Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17