FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Drouin

27.1.1984(40) 186cm 80Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM52
RM39
RB49
RWB48
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
38
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
38
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12