FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladan Kujovic

23.8.1978(45) 185cm 81Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
60
Thể lực
17
Tăng tốc
40
Tốc độ
28
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
56
Quyết đoán
14
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
58