FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel

15.1.1982(42) 183cm 80Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM61
RM57
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
23
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14